Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phát xạ
[phát xạ]
|
cradiate; radiation; emanation
Chuyên ngành Việt - Anh
phát xạ
[phát xạ]
|
Hoá học
emission
Kỹ thuật
emission
Tin học
emission
Toán học
emission
Vật lý
emission
Xây dựng, Kiến trúc
emission
Từ điển Việt - Việt
phát xạ
|
động từ
(vật lý) phát ra một bức xạ
phát xạ tia an-pha